Có 1 kết quả:
曲折 qū zhé ㄑㄩ ㄓㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. gấp khúc
2. quanh co
3. phức tạp
2. quanh co
3. phức tạp
Từ điển Trung-Anh
(1) winding
(2) (fig.) complicated
(2) (fig.) complicated
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0